Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh xi
    • Cirer des chaussures
      đánh giày
    • cirer les bottes à quelqu'un
      (thân mật) liếm gót giày ai
Related search result for "cirer"
Comments and discussion on the word "cirer"