Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cinéraire
Jump to user comments
tính từ
  • đựng di cốt, đựng tro người chết
    • Urne cinéraire
      bình đựng di cốt
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cúc bạc
Related search result for "cinéraire"
Comments and discussion on the word "cinéraire"