Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cinéraire in Vietnamese - French dictionary
xi-nê
chiếu bóng
văn nghiệp
màn bạc
tiền văn học
lộ trình
văn phái
táo bạo
bia
văn học
văn học
bừa
thừa
chớp bóng
máy chiếu bóng
động học
chuyển động học
hát bóng
bạo gan
cử ai
văn uyển
bình văn
giai phẩm
bạo hỗ băng hà
giai tác
tao đàn
đô tùy
bạo phổi
tiền trình
văn sách
văn tập
văn đoàn
gò mộ
hành trình
dư
rạp chiếu bóng
cả gan
ngổ ngáo
bạo tay
ốc sao
ngang ngổ
màn ảnh rộng
văn đàn
văn đàn
thư xã
táo gan
liều lĩnh
vòng hoa
vòng hoa
đâm liều
tuyệt bút
điển tích
lậu vé
bay bổng
đòn
toàn bích
ngổ
tha thẩn
văn thể
chủ tâm
cấu tứ
bạo
ứ đọng
ứ đọng
bao trùm
trúng cách
thay lảy
tác phẩm
kết cấu
phê bình
bố
xoay
xoay
nói chuyện
lập
vuốt
vuốt
bình
ba