Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ứ đọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
stagner; croupir
Đám đông ứ đọng lại trước rạp chiếu bóng
la foule stagnait devant le cinéma
rester invendu; rester immobilisé
Hàng hóa ứ đọng lại
marchandises qui restent invendues
Vốn ứ đọng
capitaux qui restent immobilisés
Related search result for
"ứ đọng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ứ đọng"
:
ả hằng
ái nương
an hưởng
án mạng
anh hùng
ảnh hưởng
ảo mộng
ăn hàng
ăn mừng
ăn uống
more...
Words contain
"ứ đọng"
:
ứ đọng
ứ đọng
Comments and discussion on the word
"ứ đọng"