Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ci-joint
Jump to user comments
tính từ, phó từ
  • kèm theo đây
    • Lettre ci-jointe
      bức thư kèm theo đây
    • Trouver ci-joint un mandat
      thấy kèm theo đây một ngân phiếu
Related search result for "ci-joint"
Comments and discussion on the word "ci-joint"