Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chuyển hướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner
    • Chính sách chuyển hướng sang tả
      politique qui s'infléchit à gauche
    • Chuyển hướng vấn đề
      déplacer la question
    • Chuyển hướng với mục đích chiến thuật (quân sự)
      converser dans un but tactique
Related search result for "chuyển hướng"
Comments and discussion on the word "chuyển hướng"