version="1.0"?>
- s'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner
- Chính sách chuyển hướng sang tả
politique qui s'infléchit à gauche
- Chuyển hướng vấn đề
déplacer la question
- Chuyển hướng với mục đích chiến thuật (quân sự)
converser dans un but tactique