Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chuyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Đưa một vật từ người này sang người khác: Họ chuyền nhau tờ báo 2. Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác: Con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác.
Related search result for
"chuyền"
Words pronounced/spelled similarly to
"chuyền"
:
chuyên
chuyền
chuyển
chuyến
chuyện
Words contain
"chuyền"
:
chuyền
dây chuyền
trục chuyền
Words contain
"chuyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuyển
chuyển dịch
chuyện
chuyển hướng
vận chuyển
chuyển động
gần xa
câu chuyện
đi
vận
more...
Comments and discussion on the word
"chuyền"