Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Đưa một vật từ người này sang người khác: Họ chuyền nhau tờ báo 2. Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác: Con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác.
Related search result for "chuyền"
Comments and discussion on the word "chuyền"