Jump to user comments
danh từ
- người ở chung phòng
- new chum
(Uc) người mới đến, kiều dân mới đến
nội động từ
- ở chung phòng
- to chum together
ở chung một phòng
- to chum with someone
ở chung một phòng với ai
- thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
- to chum up with someone
làm thân với ai