Jump to user comments
động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
- choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- thách muốn
- do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm
IDIOMS
- cannot choose but
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
- he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
- nothing (not much, little) to choose between them
chúng như nhau cả thôi
- to pick and choose
kén cá chọn canh