Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiqué
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự giả vờ, sự giả đò
  • (thân mật) sự lòe, sự bịp
  • c'est du chiqué!+ dối trá đấy!
Related words
Related search result for "chiqué"
Comments and discussion on the word "chiqué"