Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaque
Jump to user comments
tính từ
  • mỗi, mỗi một
    • Chaque jour
      mỗi ngày
  • (thân mật) mỗi cái
    • Dix francs chaque
      mỗi cái mười frăng
Related search result for "chaque"
Comments and discussion on the word "chaque"