Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) chế giễu; xoi mói
    • Chiner un camarade
      chế giễu bạn
  • (thông tục) nài xin
    • Chiner du tabac
      nài xin thuốc hút
  • (tiếng địa phương) mang, vác
    • Chiner un fardeau
      vác vật nặng
  • pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa)
Related search result for "chiner"
Comments and discussion on the word "chiner"