Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy xương sống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
Related search result for "échiner"
  • Words contain "échiner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vòi vòi
Comments and discussion on the word "échiner"