Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiader
Jump to user comments
nội động từ
  • (thông tục) làm việc cật lực
ngoại động từ
  • (thông tục) chuẩn bị; học (để thi)
    • Chiader son bac
      học để thi tú tài
    • un problème chiadé
      một bài toán khó
Related search result for "chiader"
Comments and discussion on the word "chiader"