Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiêu mộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mộ người, tập hợp người làm việc gì: chiêu mộ binh lính.
Related search result for "chiêu mộ"
Comments and discussion on the word "chiêu mộ"