Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chiêu bài
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. (H. chiêu: vẫy lại; bài: cái thẻ, cái bảng) 1. Biển của một cửa hiệu: Cửa hàng mới mở đã treo chiêu bài 2. Danh nghĩa bề ngoài giả dối dùng để che giấu một ý đồ xấu xa: Bóc lột người với chiêu bài nhân đạo.
Related search result for
"chiêu bài"
Words contain
"chiêu bài"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiêu
chiêu bài
Do Vu
Chiêu Quân
Chiêu Quân
chiêu đãi
chiêu ấn
chiêu an
chiêu mộ
Vương Tường
more...
Comments and discussion on the word
"chiêu bài"