Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cheating
Jump to user comments
Adjective
  • vi phạm các quy đinh, quy tắc, quy chuẩn đã được thừa nhận, công nhận; gian lận, gian dối
  • không chung thủy với chồng (hoặc vợ), người yêu; ngoại tình
Noun
  • sự lừa đảo, lừa bịp, gian dối để trục lợi
Related search result for "cheating"
Comments and discussion on the word "cheating"