Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsportsmanlike
/' n'sp :tsm nlaik/
Jump to user comments
tính từ
  • không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp với một nhà thể thao
  • không đúng là một người thẳng thắn, không đúng là một người trung thực
Related words
Comments and discussion on the word "unsportsmanlike"