Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chaw
/tʃɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự nhai
  • mồi thuốc lá nhai
ngoại động từ
  • uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử
Related words
Related search result for "chaw"
Comments and discussion on the word "chaw"