Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chauler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bón vôi
  • ngâm nước vôi
  • quét nước vôi (vào thân cây); vảy nước vôi
  • tra vôi (vào nước đường)
Related search result for "chauler"
Comments and discussion on the word "chauler"