Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chauffeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người lái xe (ô tô), tài xế
  • người đốt lò
  • (sử học) kẻ cướp đốt chân khảo của
Related search result for "chauffeur"
Comments and discussion on the word "chauffeur"