Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chargé
Jump to user comments
tính từ
  • chất đầy, đầy
    • Voiture chargée
      xe đầy
    • Temps chargé
      trời đầy mây
    • Style chargé d'images
      văn đầy hình tượng
    • Chargé de gloire
      đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
  • nạp đạn
    • Fusil chargé
      súng nạp đạn rồi
danh từ giống đực
  • (Chargé d'affaires) đại biện lâm thời
  • (chargé de cours) giảng viên
Related search result for "chargé"
Comments and discussion on the word "chargé"