Jump to user comments
danh từ
- tính nết, tính cách; cá tính
- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
- work that locks character
tác phẩm không có gì đặc sắc
- chí khí, nghị lực
- a man of character
người có chí khí
- nhân vật
- the characters in a novel
những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
- a public character
nhân vật nổi tiếng
- người lập dị
- character actor
diễn viên chuyên đóng vai lập dị
- tên tuổi, danh tiếng, tiếng
- to have an excellent character for honesty
nổi tiếng về chân thật
- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
- a good character
giấy chứng nhận tốt
- chữ; nét chữ (của ai)
- books in chinese character
sách chữ Trung quốc
IDIOMS
- in (out of) character
- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai