Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
characteristic
/,kæriktə'ristik/
Jump to user comments
tính từ
  • riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
danh từ
  • đặc tính, đặc điểm
    • the characteristic of a society
      đặc điểm của một xã hội
Related words
Related search result for "characteristic"
Comments and discussion on the word "characteristic"