Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chamfer
/'fʃəmfə/
Jump to user comments
danh từ
  • mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
  • đường xoi (cột)
ngoại động từ
  • vạt cạnh (gỗ đá)
  • xoi đường (cột)
Related words
Related search result for "chamfer"
Comments and discussion on the word "chamfer"