Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
camber
/'kæmbə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
  • mặt khum, mặt vồng
  • (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)
động từ
  • làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
Related words
Related search result for "camber"
Comments and discussion on the word "camber"