Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
challengeable
/'tʃælindʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (quân sự) có thể bị hô "đứng lại"
  • có thể không thừa nhận
  • có thể đòi, có thể yêu cầu
Related search result for "challengeable"
Comments and discussion on the word "challengeable"