Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unchallengeable
/'ʌn'tʃælindʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
  • không thể tranh giành được, không thể đòi được
Comments and discussion on the word "unchallengeable"