Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Mức độ: Chi tiêu có chừng, Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở (Chp). // trgt. Phỏng độ, vào khoảng: Buổi họp chừng năm chục người 2. Hầu như: Non quanh chừng đã lạnh rồi (Tố-hữu).
Related search result for
"chừng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chừng"
:
chàng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
chiêng
chiềng
choàng
choảng
more...
Words contain
"chừng"
:
cầm chừng
chừng
chừng mực
coi chừng
không chừng
khoảng chừng
khơi chừng
lét chừng
lừng chừng
liệu chừng
more...
Comments and discussion on the word
"chừng"