Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chần chừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hésiter; tergiverser; atermoyer
    • Đừng chần chừ nữa , phải hành động đi
      il n'y a plus à aternoyer , il faut agir
    • Thời gian cấp bách , đừng chần chừ nữa
      le temps presse , n'hésitez plus
Related search result for "chần chừ"
Comments and discussion on the word "chần chừ"