Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chướng ngại vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (mil.) obstacle; barricade
    • Chướng ngại vật chống xe tăng
      obstacle antichar
    • dựng chướng ngại vật
      dresser les barricades
Related search result for "chướng ngại vật"
Comments and discussion on the word "chướng ngại vật"