Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chà in Vietnamese - French dictionary
anh chàng
ái chà
úi chà
úi chà
ối chà
đón chào
búa chày
bộp chà chộp chộp
cá hàng chài
cổ chày
cổng chào
chà
chà đạp
chà chạnh
chà là
chà xát
chài
chài bài
chài khách
chài lưới
chàm
chàng
chàng hảng
chàng màng
chàng mạng
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành bành
chành chành
chành chạnh
chành chọe
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chào rơi
chào xáo
chày
chày cối
chày kình
chão chàng
chóp chài
chông chà
chẫu chàng
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chật chà chật chưỡng
chề chà
chững chàng
chổi chà
chi chi chành chành
dân chài
ghe chài
mũ chào mào
mỡ chài
mồi chài
thằng chài
thuyền chài
vết chàm
xương chày