Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chàng trai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • garçon; gars; jouvenceau
    • Một chàng trai đẹp
      un beau garçon
    • Những chàng trai trong hải quâ
      les gars de la marine
    • Ông không còn là một chàng trai nữa đâu
      vous n'êtes plus un jouvenceau
Related search result for "chàng trai"
Comments and discussion on the word "chàng trai"