Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt báo chí
- (chính trị, tôn giáo) sự thi hành kỷ luật (đối với nghị sĩ; đối với tín đồ phạm lỗi)
- (triết học) như refoulement
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự chỉ trích, sự phê phán