Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cancre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • như cancer
  • (thân mật) học trò lười
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo khổ
Related search result for "cancre"
Comments and discussion on the word "cancre"