Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
carpet-bag
/'kɑ:pitbæg/
Jump to user comments
danh từ
  • túi hành lý; túi du lịch
IDIOMS
  • carpet-bag government
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
Related search result for "carpet-bag"
Comments and discussion on the word "carpet-bag"