English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình
- (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến)