Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
capon
Jump to user comments
tính từ
  • nhát gan, nhút nhát
danh từ giống đực
  • người nhát gan, người nhút nhát
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học trò hớt lẻo
  • kẻ cờ gian bạc lận
Related search result for "capon"
Comments and discussion on the word "capon"