Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cabane
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • túp lều
  • nia bủa (để cho tằm làm kén)
  • (thông tục) nhà tù
    • Mettre en cabane
      bỏ tù
    • cabane à lapins
      chuồng thỏ
Related search result for "cabane"
Comments and discussion on the word "cabane"