French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thể dục thể thao) đội trưởng, thủ quân
- Capitaine d'une équipe de football
đội trưởng một đội bóng đá
- (văn học) thủ lĩnh quân sự, tướng
- Les grands capitaines de l'antiquité
các vị thủ lĩnh quân sự có danh tiếng thời xưa