Jump to user comments
tính từ
- có tài, có năng lực giỏi
- a very capable doctor
một bác sĩ rất giỏi
- có thể, có khả năng, dám, cả gan
- show your teacher what you are capable of
hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
- the situation in capable of improvement
tình hình có khả năng cải thiện được