Jump to user comments
tính từ
- không đủ khả năng, bất tài, bất lực
- an incapable man
một kẻ bất tài
- (+ of) không thể
- incapable of doing something
không thể làm được điều gì
- incapable of [telling] a lie
không thể nào nói dối được
- incapable of improvement
không thể nào cải tiến được
- (pháp lý) không đủ tư cách
IDIOMS