Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cadran
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mặt đồng hồ
  • mặt khắc độ
    • Quadrant
  • Cadran d'une boussole+ mặt địa bàn
    • cadran solaire
      đồng hồ mặt trời
    • faire le tour du cadran
      (thân mật) ngủ suốt mười hai tiếng
Related search result for "cadran"
Comments and discussion on the word "cadran"