Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Cống
Jump to user comments
version="1.0"?>
(dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
(tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Cống
Related search result for
"Cống"
Words pronounced/spelled similarly to
"Cống"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
chàng
chăng
chằng
chẳng
more...
Words contain
"Cống"
:
cống
Cống
cống hiến
Cống Vị
hương cống
kiệu bát cống
Nông Cống
tiến cống
triều cống
trường quan, cống sĩ
more...
Comments and discussion on the word
"Cống"