Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất: Đi cắt cỏ cho trâu ăn; Co non xanh tận chân trời (K).
  • 2 tt. Nhỏ mọn: Giặc cỏ.
Related search result for "cỏ"
Comments and discussion on the word "cỏ"