Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cản
Jump to user comments
version="1.0"?>
retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser
Cản dòng nước
retenir le courant
Cản quân địch
contenir l'ennemi
Cản bước tiến
faire obstacle au progrès
Công an cản xe cộ lại
la police ne laisse pas les véhicules passer
Related search result for
"cản"
Words pronounced/spelled similarly to
"cản"
:
can
càn
cản
cán
cạn
căn
cằn
cắn
cặn
cân
more...
Words contain
"cản"
:
bế quan toả cảng
bối cảnh
biên cảnh
cám cảnh
cây cảnh
cản
cản quang
cản trở
cảng
cảng ngoài
more...
Comments and discussion on the word
"cản"