Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cảm tử
cảm thán
cảm thông
cảm thấy
cảm thụ
cảm thương
cảm tưởng
cảm xúc
cảm ơn
cản
cản trở
cảng
cảnh
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vệ
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cảu nhảu
của cải
cha cả
dàn cảnh
dũng cảm
di cảo
diễn cảm
duy cảm
gợi cảm
gia cảnh
giao cảm
giao cảnh
già cả
giá cả
hải cảng
hậu cảnh
hết cả
hối cải
hoài cảm
hoàn cảnh
hoán cải
kẻ cả
khoái cảm
khung cảnh
kim cải
lai cảo
lá cải
linh cảm
mà cả
mặc cảm
ngay cả
ngữ cảnh
ngộ cảm
ngăn cản
nghịch cảnh
nhạy cảm
nhận cảm
nhập cảng
nhập cảnh
phạt vi cảnh
phức cảm
phối cảnh
phi cảng
phong cảnh
quang cảnh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last