Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cảnh tượng
Jump to user comments
noun  
  • Sight
    • cảnh tượng đất nước ngày càng đổi mới
      the ever changing sight of the country
Related search result for "cảnh tượng"
Comments and discussion on the word "cảnh tượng"