Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cúi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi.
  • 2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.
Related search result for "cúi"
Comments and discussion on the word "cúi"