Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cúi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi.
2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.
Related search result for
"cúi"
Words pronounced/spelled similarly to
"cúi"
:
cai
cài
cải
cãi
cái
chai
chài
chải
chi
chi
more...
Words contain
"cúi"
:
cúi
luồn cúi
Words contain
"cúi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cúi
gằm
ráp rạp
luồn cúi
lạy
rạp
gật gù
sém
gục
bái phục
more...
Comments and discussion on the word
"cúi"