Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cùng đồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
càng cua
càng hay
căng óc
căng sữa
cẳng giò
chằng chéo
chằng chớ
chẳng ai
chẳng chi
chẳng cứ
chẳng gì
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng kẻo
chẳng qua
chẳng sao
chòng chọc
chòng ghẹo
chỏng chơ
chông chà
chông gai
chồng chéo
chồng họ
chống chế
chống chọi
chống cự
chống gỉ
chống hao
chung chạ
chung cục
chung khảo
chung kì
chung quy
chủng hệ
chúng cháu
chững chạc
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng giải
cong cóc
cong queo
còng queo
công chúa
công chức
công cốc
công cụ
công cuộc
công giáo
công hầu
công hiệu
công hội
công hữu
công ích
công khai
công khố
công kích
công quốc
công quỹ
công sá
công sai
công sở
công sứ
công sức
công ước
công xã
công xá
cồng cộc
cổng cái
cổng chào
cổng hậu
cống sĩ
cộng hoà
cộng sự
cung cách
cung cầu
cung chiều
cung chúc
cung chức
cung cúc
First
< Previous
1
2
Next >
Last